Hộp đại biểu không dây màn hình chạm 4.3″ DCNM-WDE

Hộp đại biểu không dây màn hình chạm 4.3``

DCNM-WDE

  • Màn hình cảm ứng điện dung 4,3 inch và đầu đọc NFC tích hợp để nhận diện nhanh người tham gia
  • Tùy chọn hiển thị logo tùy chỉnh cá nhân hóa trên màn hình cảm ứng
  • Bộ Pin có thể tháo rời, dễ thay và sạc
  • Có thể lập cấu hình thành người tham gia, sử-dụng-kép hoặc chủ tọa bằng cách sử dụng giao diện trình duyệt web
  • Có thể mở rộng chức năng với license phần mềm mà không cần thay đổi phần cứng

Thiết bị cho phép người tham gia phát biểu, đăng ký yêu cầu phát biểu và lắng nghe phát biểu trong suốt cuộc họp. Thiết bị có thể cấu hình dễ dàng thành sử-dụng-đơn, sử-dụng-kép hoặc chủ tọa qua giao diện trình duyệt web của bộ điều khiển trung tâm truy nhập không dây.

Thiết bị hội thảo đạt hiệu quả nâng cao với màn hình cảm ứng điện dung 4,3 inch và đầu đọc Giao Tiếp Tầm Gần (NFC) để xác định người dùng.

Thông số kỹ thuật

Electrical

  • Supply voltage (battery pack): 7.5 Vdc
  • Power consumption: 4.5 W
  • Operating time DCNM‑WDE: > 20 hours (20% speech, 80% listening)
  • Frequency response: 100 Hz – 20 kHz) (-3 dB at nominal level)
  • THD at nominal level: < 0.1 %
  • Dynamic range: > 90 dB
  • Signal‑to‑noise ratio: > 90 dB
  • Headphone load impedance: > 32 ohm <1k ohm
  • Headphone output power: 15 mW

Audio outputs

  • Loudspeaker nominal output: 72 dB SPL at 0.5 m
  • Loudspeaker maximum output: 80 dB SPL
  • Headphone nominal output: 0 dBV
  • Headphone maximum output: 3 dBV

Environmental

  • Operating temperature: 5 ºC to +45 ºC (41 ºF to +113 ºF)
  • Storage and transport temperature: -20 ºC to +70 ºC (-4 ºF to +158 ºF)
  • Relative humidity: < 95 %, > 5%

Radio

  • WIFI standard: IEEE 802.11n
  • Frequency Range: 2.4 GHz and 5 GHz (ISM license free)

Audio inputs

  • Nominal microphone input: 80 dB SPL according IEC60914
  • Maximum microphone input: 110 dB SPL according IEC60914

General

  • Screen size (DCNM‑WDE only): 4.3 inch
  • Screen type (DCNM‑WDE only): Capacitive multi‑touch
  • Supported contactless NFC tag (DCNM‑WDE only): According to: ISO/IEC14443 Type A (from 106 kbps to 848 kbps. MIFARE 106kbps).

Mechanical

  • Mounting: Tabletop
  • Dimensions (H x W x D) without microphone: 72 x 259 x139 mm (2.8 x 10.2 x 5.5 in)
  • Weight:
  • DCNM‑WDE: 670 g (1.47 lb)
  • DCNM‑WDE + Battery Pack: 1131 g (2.49 lb)
  • Color (top and base): Traffic black (RAL 9017)

tư vấn về Sản phẩm & Dịch vụ

Thông tin liên hệ

Công ty Cổ phần Thương mại AIC
14 Trần Bình Trọng, Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Email: info@aictrading.vn – Điện thoại: (024)39.422.321/22
Website: aictrading.vn – Facebook: facebook.com/aictrading